Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lãnh thổ



noun
domain; territory
quyá»n lãnh thổ terriorial right

[lãnh thổ]
domain; territory
Sống trên lãnh thổ Äức
To live in German territory
Bảo vệ lãnh thổ của mình
To defend one's territory
territorial
Quyá»n lãnh thổ
Terriorial rights
Sự toàn vẹn lãnh thổ
Territorial integrity



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.